1
|
1431160004
|
Lê Hà
An
|
4
|
|
|
2
|
1431160045
|
Nguyễn Công
Bằng
|
7
|
|
|
3
|
1431160005
|
Đào Huy
Cận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431160022
|
Nguyễn Đình
Chiến
|
6
|
|
|
5
|
1431160035
|
Ngô Mạnh
Cường
|
4
|
|
|
6
|
1431160014
|
Vũ Hải
Đăng
|
6
|
|
|
7
|
1431160044
|
Nguyễn Hoàng
Đô
|
6
|
|
|
8
|
1431160023
|
An Bạch
Dương
|
6
|
|
|
9
|
1431160018
|
Nguyễn Xuân
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431160029
|
Đinh Văn
Duy
|
3
|
|
|
11
|
1431160032
|
Nguyễn Việt
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431160047
|
Nguyễn Thị Thúy
Giang
|
6
|
|
|
13
|
1431160015
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
6
|
|
|
14
|
1431160001
|
Lê Văn
Hà
|
6
|
|
|
15
|
1431160043
|
Nguyễn Xuân
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431160042
|
Bùi Bá
Hậu
|
3
|
|
|
17
|
1431160039
|
Nguyễn Xuân
Hiệp
|
6
|
|
|
18
|
1431160019
|
Trần Trung
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431160009
|
Đỗ Quốc
Hoà
|
6
|
|
|
20
|
1431160002
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431160007
|
Nguyễn Đức
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431160025
|
Nguyễn Viết
Khang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431160003
|
Lê Văn
Khanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431160016
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
6
|
|
|
25
|
1431160008
|
Kiều Đình
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431160038
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
6
|
|
|
27
|
1431160030
|
Trần Hải
Ninh
|
4
|
|
|
28
|
1431160046
|
Nguyễn Danh
Quảng
|
6
|
|
|
29
|
1431160012
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
7
|
|
|
30
|
1431160017
|
Vương Hồng
Sơn
|
4
|
|
|