Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Bằng
Mã sinh viên: 1431160045
Lớp: CĐ Tin ƯDTT_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 16/03/2013
2 Toán rời rạc 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 13/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 25/03/2013
5 Nhập môn tin học (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
6 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
8 Toán cao cấp 2 1 1.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 30/09/2013 05/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu (CTTT) 7 6 C 6 (C) 01/10/2013
11 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
12 Thực tập Tin căn bản 7.2 7 B 7 (B) 06/11/2013
13 Lập trình Web 3 4 D 4 (D) 02/10/2013
14 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
15 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/10/2013
16 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 06/11/2013
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
18 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 7 7 B 7 (B) 13/02/2014
19 Xác suất thống kê toán I (I)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2014 28/02/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2014
22 Xác suất thống kê toán 4 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
23 Toán cao cấp 2 1.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 27/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2014
25 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2014
27 Đồ án 1 (CTTT) 6.5 7 B 7 (B) 17/09/2014
28 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2014
29 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/09/2014 27/10/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9.5 8 B 8 (B) 29/01/2015
31 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điện toán đám mây 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2015 09/02/2015
33 Đồ án 2 (CTTT) 7.5 B 7.5 (B)
34 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/01/2015 13/03/2015
35 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
36 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 20/01/2015
37 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) 8 B 8 (B)
38 Xác suất thống kê toán I (I)
39 Toán cao cấp 2 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 17/05/2015 04/06/2015
40 Công nghệ XML (CTTT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/03/2014 04/04/2014
41 Lập trình Java nâng cao (CTTT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 20/03/2014 04/04/2014
42 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 17/03/2014
43 Toán cao cấp 2 I (I)
44 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2014
45 Phát triển ứng dụng với công nghệ Enterprise JavaBean (CTTT) 6 6 C 6 (C) 16/09/2014
46 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo