Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Doãn Thông
Mã sinh viên: 1431160033
Lớp: CĐ Tin ƯDTT_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 5.2 D 5.2 (D) 16/03/2013
2 Toán rời rạc 6 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.6 D 4.6 (D) 13/03/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2013
5 Nhập môn tin học (CTTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2013
6 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 3 2.8 F 2.8 (F) 22/03/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
8 Toán cao cấp 2 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 05/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu (CTTT) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 01/10/2013 15/10/2013
11 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
12 Thực tập Tin căn bản 8.1 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2013
13 Lập trình Web 5 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2013
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2013
15 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/10/2013
16 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.9 C 6.9 (C) 06/11/2013
17 Pháp luật đại cương 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 23/09/2015 10/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
19 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2014
20 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 15/02/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.4 B 7.4 (B) 19/02/2014
23 Xác suất thống kê toán 0 ** 0 ** K ** ** 16/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Toán cao cấp 2 I (I)
25 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) I (I)
26 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) I (I)
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/09/2014
28 Đồ án 1 (CTTT) 6 7 B 7 (B) 17/09/2014
29 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
30 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 0 2 F 2 (F) 29/09/2014
31 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/01/2015 13/03/2015
32 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2015
33 Tâm lý học đại cương 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 20/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
35 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điện toán đám mây 0 0 F (I) 13/01/2015
37 Đồ án 2 (CTTT) 7 B 7 (B)
38 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) 8 B 8 (B)
39 Xác suất thống kê toán 6.5 7 B 7 (B) 25/05/2015
40 Toán cao cấp 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2015
41 Mạng máy tính 9 9 XS 9 (XS) 19/03/2015
42 Nguyên lý hệ điều hành 5 5 TB 5 (TB) 28/03/2015
43 Công nghệ XML (CTTT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/03/2014 04/04/2014
44 Lập trình Java nâng cao (CTTT) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/03/2014
45 Toán cao cấp 2 I (I)
46 Toán cao cấp 2 I (I)
47 Mạng máy tính I (I)
48 Phát triển ứng dụng với công nghệ Enterprise JavaBean (CTTT) 6 6 C 6 (C) 16/09/2014
49 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
50 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
51 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 18/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
53 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 7 6.7 C 6.7 (C) 20/10/2015
54 Điện toán đám mây 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2015
55 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2015
56 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 7 7 B 7 (B) 20/10/2015
57 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) 5 6 C 6 (C) 25/09/2015
58 Giáo dục quốc phòng (I)
59 Toán cao cấp 2 I (I)
60 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo