Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tú
Mã sinh viên: 1431160020
Lớp: CĐ Tin ƯDTT_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 16/03/2013
2 Toán rời rạc 5 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 25/03/2013
5 Nhập môn tin học (CTTT) 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 19/03/2013 01/04/2013
6 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 6 5.4 D 5.4 (D) 22/03/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
8 Toán cao cấp 2 2 1 2.7 2 F F 2.7 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/09/2013 05/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu (CTTT) 6 6 C 6 (C) 01/10/2013
11 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
12 Thực tập Tin căn bản 7.9 7.6 B 7.6 (B) 06/11/2013
13 Lập trình Web 6 6 C 6 (C) 02/10/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
15 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 0 2.2 F 2.2 (F) 17/10/2013
16 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.9 C 6.9 (C) 06/11/2013
17 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 27/01/2015 13/03/2015
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
19 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 0 0 F (I) 13/02/2014
20 Xác suất thống kê toán 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2014 27/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 15/02/2014 28/02/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6 C 6 (C) 19/02/2014
23 Toán cao cấp 2 4.5 4 Y 4 (Y) 27/01/2015
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
25 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) 6 6 C 6 (C) 16/09/2014
26 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5 D 5 (D) 26/09/2014
28 Đồ án 1 (CTTT) 7 6 C 6 (C) 17/09/2014
29 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2014
30 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/09/2014 27/10/2014
31 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điện toán đám mây 6 6 C 6 (C) 13/01/2015
33 Đồ án 2 (CTTT) 7 B 7 (B)
34 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/01/2015 13/03/2015
35 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7 B 7 (B) 08/02/2015
36 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 20/01/2015
37 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
38 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) 8 B 8 (B)
39 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 17/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ XML (CTTT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/03/2014 04/04/2014
41 Lập trình Java nâng cao (CTTT) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2014
42 Toán rời rạc ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạng máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2014
44 Phát triển ứng dụng với công nghệ Enterprise JavaBean (CTTT) 7 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2014
45 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 7 6.5 C 6.5 (C) 20/10/2015
46 Công nghệ XML (CTTT) 6 6 C 6 (C) 24/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo