Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Quang Lai
Mã sinh viên: 1631060201
Lớp: CĐ CNTTin 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2015 11/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 01/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
4 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 14/01/2015 25/05/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0.5 2.5 2.7 4 F D 4 (D) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 18/07/2015 30/08/2015
8 Lập trình căn bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Toán rời rạc 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/08/2015 08/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/08/2015 08/09/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2015
16 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 20/09/2015 08/10/2015
18 Kỹ thuật lập trình 2.5 3.2 F 3.2 (F) 11/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 8 7 B 7 (B) 11/01/2016
22 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
23 Phương pháp tính 0 1.2 F 1.2 (F) 15/01/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 3 4.4 D 4.4 (D) 22/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2016
26 Công nghệ XML I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/07/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
29 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 22/08/2016
30 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/08/2016
32 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/08/2016
33 Tối ưu hoá 7.5 6 C 6 (C) 12/01/2017
34 Kiểm thử phần mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2017
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2017
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.3 F 3.3 (F) 09/02/2017
38 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
39 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2017
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2017
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/05/2017
44 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2016
45 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2016
46 Kỹ thuật lập trình 5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2016
47 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2016
48 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 19/09/2016
49 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 25/09/2015
50 Đồ họa ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo