Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trí Công
Mã sinh viên: 1631050091
Lớp: CĐ ĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 30/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
4 Hóa học đại cương 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/02/2015 12/02/2015
5 Linh kiện điện tử 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
6 Vật lý 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/01/2015 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 12/03/2015 20/04/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2015
9 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
11 Kỹ thuật điện 2.5 3 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 16/06/2015 04/09/2015
12 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
13 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4 D 4 (D) 17/06/2015
14 Mạch điện tử 1 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/06/2015 09/09/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 15/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 11/06/2015
18 Vật lý 2 1 3.3 2.6 F F 3.3 (F) 17/09/2015 02/10/2015
19 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2017
20 Phương pháp tính I (I)
21 Phương pháp tính I (I)
22 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9 A 9 (A) 17/01/2017
23 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
24 Điện tử số 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2016
25 Phương pháp tính 0 1.2 F 1.2 (F) 27/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2016
29 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.8 F 3.8 (F) 22/01/2016
30 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 25/02/2016
31 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2016
33 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8 B 8 (B) 10/08/2016
34 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2016
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
36 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 12/08/2016
37 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
38 Nguyên lý truyền thông 3 3.8 F 3.8 (F) 24/07/2017
39 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
41 Hệ thống viễn thông 3 4.4 D 4.4 (D) 13/01/2017
42 Lập trình điều khiển PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
43 Kỹ thuật truyền hình 7 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2017
45 Kỹ thuật vi điều khiển 3 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2017
46 Pháp luật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2017
47 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.2 D 5.2 (D) 24/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
49 Điều khiển tự động công nghiệp 4 5 D 5 (D) 25/05/2017
50 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2016
52 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.2 F 1.2 (F) 21/09/2016
53 Mạch điện tử 1 7 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo