Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Minh Dương
Mã sinh viên: 1731010036
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2016
4 Vật liệu học 1.5 3.1 F 3.1 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
11 CAD 2.5 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
12 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2016
15 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2016
17 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
18 Sức bền vật liệu 4.5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2017
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 17/01/2017 ĐPK
21 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
22 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
23 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
24 Kỹ thuật điện 2 4.1 D 4.1 (D) 18/01/2017
25 Chi tiết máy 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2017
31 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 23/07/2017
32 PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 2.8 F 2.8 (F) 16/07/2017
34 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 CAD/CAM I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Đồ gá I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
41 Vật liệu học 7.5 7 B 7 (B) 14/03/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017
43 Pháp luật đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 17/03/2017
45 CAD 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo