1
|
1731060138
|
Lê Tuấn
Anh
|
3.5
|
|
|
2
|
1731060012
|
Nguyễn Đức
Anh
|
4
|
|
|
3
|
1731040253
|
Nguyễn Ngọc
Anh
|
5.5
|
|
|
4
|
1831020052
|
Nguyễn Quang
Bắc
|
7
|
|
|
5
|
1831020051
|
Nguyễn Hữu
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631030609
|
Cù Huy
Chương
|
5.5
|
|
|
7
|
1731040345
|
Lê Văn
Công
|
4
|
|
|
8
|
1731010108
|
Phạm Văn
Cương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631030331
|
Hoàng Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1731050028
|
Nguyễn Văn
Doanh
|
8
|
|
|
11
|
1631030200
|
Trần Khánh
Dư
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1831020070
|
Đoàn Nguyễn Trung
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1531010044
|
Tống Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1731060132
|
Tuấn Nguyên
Đức
|
7
|
|
|
15
|
1831020057
|
Đỗ Ngọc
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1731010036
|
Phùng Minh
Dương
|
8
|
|
|
17
|
1731020032
|
Trần Đại
Dương
|
8
|
|
|
18
|
1631270016
|
Trịnh Ngọc
Hân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1831070048
|
Trương Thị
Hạnh
|
0
|
|
|
20
|
1731090021
|
Thân Thu
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631040177
|
Dương Mạnh
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1731010107
|
Lê Văn
Hiếu
|
6
|
|
|
23
|
1731040221
|
Lê Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1731040127
|
Vũ Văn
Hiếu
|
6
|
|
|
25
|
1831070073
|
Nguyễn Phương
Hoa
|
9
|
|
|
26
|
1831020036
|
Hoàng Việt
Hưng
|
6
|
|
|
27
|
1731030113
|
Nguyễn Việt
Hưng
|
7
|
|
|
28
|
1831070037
|
Phạm Thị
Hương
|
8
|
|
|
29
|
1831060221
|
Đào Văn
Khải
|
5.5
|
|
|
30
|
1531040669
|
Trần Ngọc
Khiêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|