Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cương
Mã sinh viên: 1731010108
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3.2 F 3.2 (F) 20/01/2016
2 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2016
3 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Vẽ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2016
14 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 24/07/2016
15 Vật lý 0 1.8 F 1.8 (F) 26/07/2016
16 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 05/08/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 15/02/2017
22 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
25 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2017
27 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2017
31 Phương pháp tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2017
32 PLC 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
33 Pháp luật đại cương I (I)
34 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Đồ gá I (I)
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
40 CAD/CAM I (I)
41 Cơ lý thuyết 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/03/2017
42 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2017
43 Vật lý 7.5 7 B 7 (B) 17/03/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 19/09/2017
46 Pháp luật đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2017
47 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 11/03/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo