Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tuấn Nguyên Đức
Mã sinh viên: 1731060132
Lớp: CĐ CNTTin 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật lý 8 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2016
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2016
4 Nhập môn tin học 9.5 8.9 A 8.9 (A) 31/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 0 2.8 F 2.8 (F) 15/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5 D 5 (D) 02/08/2016
11 Lập trình căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2016
12 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2016
13 Cơ sở dữ liệu 5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
15 Kiến trúc máy tính 1 2.7 F 2.7 (F) 29/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/07/2016
17 Toán rời rạc 8.5 7.5 B 7.5 (B) 07/08/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
19 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2017
20 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 06/01/2017
21 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2017
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2017
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2017
25 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2017
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.5 D 4.5 (D) 22/07/2017
27 Công nghệ XML 5.5 6 C 6 (C) 03/08/2017
28 Đồ họa ứng dụng 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/08/2017
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 1 2.3 F 2.3 (F) 21/07/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2017
32 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
34 Thiết kế Web I (I)
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
36 Tối ưu hoá I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
38 Lập trình Windows I (I)
39 Kiến trúc máy tính I (I)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2017
41 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2017
42 Kiến trúc máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo