Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1531190301
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 0.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
5 Vật liệu học 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 12/04/2014
7 Hình họa 2 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 24/03/2014 09/04/2014
8 Tin học văn phòng 4 4 Y 4 (Y) 28/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 9.5 9 XS 9 (XS) 19/09/2014
12 Hóa học đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
13 Kỹ thuật điện 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 28/10/2014
15 Nguyên lý máy 7 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
16 Thực hành cắt gọt 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
17 Vật lý 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
18 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 8 G 8 (G) 02/02/2015
20 CAD 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 3 1 4 2 Y K 4 (Y) 21/01/2015 18/02/2015
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 18/01/2015 13/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
24 Chi tiết máy 4.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
25 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
26 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
28 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
29 Công nghệ bảo trì 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
30 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
31 Máy cắt 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
32 Thực hành Sửa chữa 7 KH 7 (KH)
33 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
34 Phương pháp tính 2.5 4.1 D 4.1 (D) 23/07/2017
35 Thực hành CNC 8 G 8 (G)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
39 Công nghệ CNC 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
45 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
46 CAD 4 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
47 Phương pháp tính ** ** ** (I) 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Phương pháp tính I (I)
49 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo