Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đình Hiếu
Mã sinh viên: 1631020188
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2015
2 Cơ khí đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 4 5 D 5 (D) 02/02/2015
4 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 2.5 2 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2016
18 Vật lý 8.5 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2016
19 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2016
20 CAD 5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 8.5 9 A 9 (A) 12/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
23 Lý thuyết điều khiển 2.5 4 D 4 (D) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2016
27 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.9 D 4.9 (D) 09/08/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6 C 6 (C) 24/07/2016
33 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
34 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
35 Robot công nghiệp 0 2.2 F 2.2 (F) 30/07/2016
36 Robot công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
37 Trang bị điện 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
38 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
39 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2017
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4 D 4 (D) 13/01/2017
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 07/02/2017
43 Cơ điện tử 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/05/2017
48 Vẽ kỹ thuật 10 9.3 A 9.3 (A) 01/04/2016
49 Nguyên lý máy 9 9.2 A 9.2 (A) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo