Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1631020121
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2.5 3.3 5 F D 5 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
11 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 13/04/2015
17 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/02/2016
19 CAD 7 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
20 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Lý thuyết điều khiển 2.5 3.7 F 3.7 (F) 16/01/2016
23 Tin học văn phòng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2016
26 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.5 F 2.5 (F) 09/08/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2016
31 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 23/07/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
33 Robot công nghiệp I (I)
34 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2017
36 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
37 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2017
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2017
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
40 Kỹ thuật vi điều khiển 2 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2017
41 Cơ điện tử 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
42 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
43 Kỹ thuật tự động hoá 6 6 C 6 (C) 10/06/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
45 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.9 C 6.9 (C) 25/05/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2017
47 Lý thuyết điều khiển 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2016
48 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2016
49 Robot công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 13/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo