Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Dương
Mã sinh viên: 1631190164
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Hình họa 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2015 09/03/2015
5 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 2.5 0.5 3.3 2 F F 3.3 (F) 30/07/2015 04/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
13 Vật lý 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Hóa học đại cương 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/07/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/06/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo 4 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 2 2.8 F 2.8 (F) 15/01/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2016
21 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
22 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
23 CAD I (I)
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
25 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2017
27 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2016
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Công nghệ bảo trì 6 6 C 6 (C) 03/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
32 Máy cắt I (I)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
34 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
35 Thực hành CNC 4.5 D 4.5 (D)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 2 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 3.3 F 3.3 (F) 14/02/2017
41 Công nghệ CNC 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 01/06/2017
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.4 F 3.4 (F) 12/06/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
47 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2016
48 CAD 7 7 B 7 (B) 03/10/2016
49 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 19/09/2016
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
51 Máy cắt 8 8 G 8 (G) 16/09/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo