Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hữu Đạt
Mã sinh viên: 1631190468
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
3 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
4 Cơ lý thuyết 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
13 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
20 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 1 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2016
22 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
23 CAD 1 2.3 F 2.3 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
28 Máy cắt 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2016
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 CAD/CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2016
31 Thực hành Sửa chữa 7 B 7 (B)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
33 Công nghệ CNC 2 3.8 F 3.8 (F) 10/01/2017
34 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2017
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
40 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2017
41 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
42 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 B 8 (B) 15/05/2017
45 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2016
46 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 21/09/2016
47 Pháp luật đại cương 8.5 9 XS 9 (XS) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo