Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Huy
Mã sinh viên: 1631190485
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 6 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 0.5 3 2.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 1.5 3.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2015 ĐPK
13 Vật lý 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 17/08/2015 13/09/2015 ĐPK
16 Hóa học đại cương 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2016
19 Vẽ kỹ thuật I (I)
20 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2016
21 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
23 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 15/01/2016
24 CAD 3 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/08/2016
29 Pháp luật đại cương 2 3.2 F 3.2 (F) 23/07/2016
30 Máy cắt 2 3.6 F 3.6 (F) 30/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
32 CAD/CAM I (I)
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
35 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2016 ĐPK
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
37 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2017
38 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
39 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 02/03/2017
41 CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2017
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
44 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
47 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
48 Đồ án chi tiết máy 3.5 F 3.5 (F)
49 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2016
50 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2016
51 Vật lý ** ** ** (I) 20/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 CAD 5.5 6 C 6 (C) 03/10/2016
53 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 19/09/2016
54 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
55 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 19/09/2016
56 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
57 Máy cắt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo