Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Duyên
Mã sinh viên: 1631030353
Lớp: CĐ Ô tô 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
2 Cơ lý thuyết 3 4.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Hình họa 2.5 4.5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2015 04/03/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2015
5 Vật lý 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 29/07/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
16 Quy hoạch tuyến tính 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
17 CAD 2 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
18 Vật liệu học 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2016
19 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2 F 2 (F) 14/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 25/01/2016
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
24 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
27 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
28 Kết cấu động cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
29 Chi tiết máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
30 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/08/2016
32 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
33 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2017
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2017
35 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
36 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
38 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 02/02/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2 F 2 (F) 12/01/2017
41 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.4 D 5.4 (D) 17/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 24/05/2016
46 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2017
47 Kỹ thuật điện 1.5 2.7 F 2.7 (F) 13/03/2017
48 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/03/2017
49 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2016
50 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2016
51 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 21/09/2016
52 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2016
53 Kỹ thuật điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo