Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn ái
Mã sinh viên: 1631190241
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
2 Hình họa 0.5 1 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 7 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 24/07/2015 09/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
18 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 25/02/2016
19 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2016
21 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
23 CAD 1 3.5 F 3.5 (F) 25/02/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2.3 F 2.3 (F) 14/01/2016
25 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
26 Thực hành Sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
27 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2016
28 Công nghệ bảo trì 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
31 Pháp luật đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 23/07/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2016
33 Máy cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 CAD 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2017
36 Công nghệ CNC 1 3 F 3 (F) 10/01/2017
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
39 Thực hành CNC 5.3 D 5.3 (D)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2017
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
47 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2016
48 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 18/03/2016
49 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2016
51 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
52 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2017
53 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo