Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Trần Binh
Mã sinh viên: 1631030461
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
2 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2015
5 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 24/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 1.5 0 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
17 Phương pháp tính I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
21 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
23 Vật liệu học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
25 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 28/07/2016
26 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6.5 7 B 7 (B) 04/08/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2016
28 Kết cấu động cơ I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2016
30 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 07/09/2016
31 Kết cấu ô tô 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
32 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
33 Tính toán kết cấu động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2017
36 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2017
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2017
40 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 6 C 6 (C)
41 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 18/05/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 12/06/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
44 Cơ lý thuyết I (I)
45 Vật lý I (I)
46 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
47 Kỹ thuật điện 6 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2016
48 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 19/09/2016
49 Pháp luật đại cương 4.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2016
50 Kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo