Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đại
Mã sinh viên: 1631030465
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0.5 4.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/02/2015 03/03/2015
2 Hình họa 1.5 0.5 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 16/06/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 2.5 3.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/08/2015 01/09/2015
12 Kỹ thuật điện ** 2 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 18/06/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối quân sự của Đảng 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 15/07/2015 10/08/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
16 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2017
17 Hình họa 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2017
18 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 25/01/2016
20 Phương pháp tính I (I)
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2016
23 CAD I (I)
24 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 7 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
28 Kết cấu động cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Kết cấu ô tô I (I)
31 Chi tiết máy I (I)
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Pháp luật đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 16/01/2017
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2017
36 Tính toán kết cấu động cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8 B 8 (B) 19/01/2017
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2017
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2017
41 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 6 C 6 (C)
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Hình họa 2 3.2 F 3.2 (F) 14/03/2017
47 Sức bền vật liệu 0.5 2.8 F 2.8 (F) 13/03/2017
48 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
50 Chi tiết máy I (I)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 11/03/2017
53 CAD ** ** ** ** 04/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2017
55 CAD 5.5 5.3 D 5.3 (D) 05/10/2017
56 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
57 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo