Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Khắc Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1731030287
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1.5 3.5 F 3.5 (F) 19/01/2016
2 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 24/01/2016
3 Vật lý 1.5 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 5.5 5 D 5 (D) 30/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 Kỹ thuật điện I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 2 3 F 3 (F) 16/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 18/08/2016
15 Hóa học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 20/07/2016
16 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 05/08/2016
17 Cơ lý thuyết I (I)
18 Vật liệu học ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2017
20 CAD 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2017
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2017
24 Nguyên lý máy 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
25 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
26 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 18/07/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2017
29 Kết cấu ô tô I (I)
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 1 3.1 F 3.1 (F) 01/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/07/2017
32 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
33 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
34 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
35 Nhiệt kỹ thuật I (I)
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
38 Sức bền vật liệu 1 2.2 F 2.2 (F) 13/03/2017
39 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật điện 0.5 2.2 F 2.2 (F) 19/09/2017
41 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo