Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Văn Linh
Mã sinh viên: 1731030269
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2016
2 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2016
3 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Kỹ thuật điện 1 2.4 F 2.4 (F) 03/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 9 8.4 B 8.4 (B) 10/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/08/2016
15 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2016
16 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2016
17 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
18 CAD 3 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2017
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2017
22 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
23 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2017
24 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
25 Chi tiết máy 1.5 3.8 F 3.8 (F) 18/07/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
27 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 20/08/2017
28 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 17/08/2017
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 16/07/2017
31 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 21/08/2017
32 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
34 Pháp luật đại cương I (I)
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
37 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
38 Kỹ thuật điện 4 4.9 D 4.9 (D) 13/03/2017
39 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo