Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Lâm
Mã sinh viên: 1531030413
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
5 Vật lý 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2014 10/04/2014
6 Hình họa 3.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 19/03/2014 05/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
10 Kỹ thuật điện 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
11 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 20/09/2014 11/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 0 ** 3 ** K ** ** 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật liệu học 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
18 CAD I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3 5 K TB 5 (TB) 14/01/2015 07/02/2015
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 02/03/2015
21 Nguyên lý máy 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 17/01/2015
24 Quy hoạch tuyến tính I (I)
25 Kết cấu ô tô 0 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/07/2015 25/08/2015
26 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4 Y 4 (Y) 12/08/2015
28 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
29 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
30 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 02/08/2015 26/08/2015
31 Kết cấu động cơ 6.5 7 KH 7 (KH) 23/07/2015
32 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 8 G 8 (G) 21/01/2016
33 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 05/01/2016
34 Nhiệt kỹ thuật 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 KH 7 (KH) 31/12/2015
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 9 XS 9 (XS) 08/03/2016
38 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 8 G 8 (G)
39 Pháp luật đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
40 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 13/01/2016
41 Tính toán kết cấu động cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
44 Quy hoạch tuyến tính 8 7 B 7 (B) 26/03/2016
45 Sức bền vật liệu ** ** I ** ** 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quy hoạch tuyến tính I (I)
47 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016
48 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 KH 7 (KH) 22/03/2016
49 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo