Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đại Bằng
Mã sinh viên: 1531190290
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 6.5 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
5 Vật liệu học 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 20/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
8 Tin học văn phòng 4.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 0 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 G 8 (G) 19/09/2014
12 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
13 Kỹ thuật điện 3.5 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
15 Nguyên lý máy 7.5 8 G 8 (G) 12/09/2014
16 Thực hành cắt gọt 1 6 TBK 6 (TBK)
17 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
18 Hình họa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2015
19 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 11/09/2015
20 Tiếng Anh 1 5.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 Y 4 (Y) 02/02/2015
22 CAD 6 7 KH 7 (KH) 06/02/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2015
24 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 19/01/2015
26 Chi tiết máy 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
27 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
28 Pháp luật đại cương 2 4.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/07/2015 24/08/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
32 Công nghệ bảo trì 3 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
34 Máy cắt 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 7.5 KH 7.5 (KH)
36 Thực hành CNC 6 TBK 6 (TBK)
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
40 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7 KH 7 (KH)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
46 Kỹ thuật điện 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 15/03/2015 29/03/2015
47 Sức bền vật liệu 1 8 3 8 K G 8 (G) 18/03/2015 01/04/2015
48 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 G 8 (G) 19/09/2015
49 Phương pháp tính 0 9.5 3 9 K XS 9 (XS) 22/09/2015 05/10/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo