Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đông
Mã sinh viên: 1531190097
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 5 5 TB TB 5 (TB) 10/01/2014 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0 1 2 3 K K 3 (K) 17/03/2014 05/04/2014
7 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
8 Hình họa 4.5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 2 0.5 4 3 Y K 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
13 Sức bền vật liệu 0 1 2 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
15 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
16 Nguyên lý máy 0 8 3 8 K G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 20/09/2015
19 Cơ lý thuyết 0 ** 2.3 ** F ** ** 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2015
21 Phương pháp tính 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 18/02/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 06/01/2015
24 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
26 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
27 Chi tiết máy 4.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
28 Pháp luật đại cương I (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2 2 3 K K 3 (K) 13/08/2015 02/09/2015
32 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt I (I)
35 Thực hành Sửa chữa 8.8 G 8.8 (G)
36 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
38 Máy cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2016
39 Phương pháp tính 9 7.5 B 7.5 (B) 04/08/2016
40 Thực hành CNC 4.5 Y 4.5 (Y)
41 Công nghệ CNC 2 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2.5 4 Y 4 (Y) 24/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
47 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 25/05/2016
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
49 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 K (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
52 Cơ lý thuyết 6 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2017
53 Sức bền vật liệu 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 18/03/2015 01/04/2015
54 Phương pháp tính 5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2016
56 Kỹ thuật điện 6 6.9 C 6.9 (C) 15/09/2016
57 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2016
58 Đồ án chi tiết máy 5 TB 5 (TB)
59 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
60 Công nghệ chế tạo máy 1 4 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo