Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Năm
Mã sinh viên: 1231190341
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 08/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 3 4.9 D 4.9 (D) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 10/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 1.3 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 9 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5 D 5 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 22/02/2013 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
29 Công nghệ CNC 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ bảo trì ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
32 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 12/06/2013
34 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 3 4.2 D 4.2 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nguyên lý máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2012 23/04/2012
40 Tiếng anh 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/04/2012 23/04/2012
41 Kỹ thuật điện-điện tử 9 7.1 I B 7.1 (B) 09/04/2013
42 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2013
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6.90000009536743 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2013
44 Thiết bị cơ khí 5 6 C 6 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo