Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thành Long
Mã sinh viên: 1231010283
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2.2 F 2.2 (F) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7 B 7 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2012 20/10/2012
19 Máy cắt 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 5 ** 4 ** D 4 (D) 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ CNC 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 20/03/2013
26 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 01/03/2013 22/03/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
29 CADD ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2013
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.2 D 4.2 (D) 07/06/2013
35 CADD 5 5 D 5 (D) 07/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
37 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
41 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
42 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2013
43 Tiếng anh 3 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ gá 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2013 05/10/2013
45 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo