Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Mạnh Linh
Mã sinh viên: 1231190323
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 3 4.4 D 4.4 (D) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 10/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập cắt gọt 9 A 9 (A)
12 Thủy lực đại cương 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 0 ** F ** ** 20/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 Kỹ thuật điện-điện tử 1 3.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 20/01/2014 05/03/2014
18 CADD 1 2.7 I F 2.7 (F) 23/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thiết bị cơ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
22 Trang bị điện 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/09/2012 21/10/2012
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 5.7 I C 5.7 (C) 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
29 Công nghệ CNC 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ bảo trì 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2013 18/03/2013
31 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
34 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
36 CADD 8 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2013
37 Máy nâng chuyển 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/06/2013 21/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
39 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2014
40 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2014
41 Sức bền vật liệu 0 ** 0 ** F ** ** 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý máy 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 30/03/2013 12/04/2013
43 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo