Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Đạt
Mã sinh viên: 1231010528
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 2 F 2 (F) 04/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 11/10/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
10 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 04/02/2012 11/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
12 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
13 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 3 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/02/2012 15/03/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 13/09/2012 15/10/2012
20 Thiết kế xưởng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 14/09/2012 15/10/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 25/01/2013 12/03/2013
27 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 29/01/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2013 22/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 CADD 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/02/2013 05/04/2013
31 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/06/2013
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 07/06/2013
37 CADD 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 07/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
40 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
41 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
42 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
43 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/04/2012 24/04/2012
45 Toán cao cấp 2 I (I)
46 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
47 Máy cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2013
48 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2013
49 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 16/09/2013 17/10/2013
50 CADD 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo