Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Đài Bắc
Mã sinh viên: 1231190148
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.7 7.7 B 7.7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 18/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 14/02/2012 05/03/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
19 Thiết bị cơ khí 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2012
25 Thiết bị cơ khí ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 30/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ chế tạo máy I (I)
27 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/09/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
32 Công nghệ CNC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ CAD/CAM ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
35 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/06/2013 18/06/2013
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/06/2013 17/06/2013
37 Máy nâng chuyển 5 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/06/2013 20/06/2013
40 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
43 Hình họa (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 13/09/2012
44 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
45 Hóa học 1 ** 4 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 22/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán ứng dụng 1 ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Trang bị điện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/04/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo