Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chí Cường
Mã sinh viên: 1231050455
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 7.4 B 7.4 (B) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
9 Điện tử số 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2012
11 Kỹ thuật xung 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2012
17 CAD trong điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 15/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/10/2012 18/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 05/11/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 15/10/2012 ĐPK
24 Toán ứng dụng 1 ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hệ thống viễn thông 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/01/2013 14/03/2013
26 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2013
27 Truyền hình số 9 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
30 Vi điều khiển 2 8 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 01/03/2013 19/03/2013
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
34 Vi điều khiển nâng cao 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/06/2013 18/06/2013
35 Toán ứng dụng 2 9 9 A 9 (A) 07/09/2012
36 Mạch điện tử 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 18/10/2012 ĐPK
37 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
38 Mạch điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/03/2012 18/04/2012
39 Toán ứng dụng 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/03/2012 13/04/2012
40 Mạch điện tử 1 0 10 3.2 9.9 F A 9.9 (A) 30/03/2013 13/04/2013
41 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2013
42 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 19/04/2013 26/04/2013
43 Thiết kế hệ thống số 9 8.5 A 8.5 (A) 02/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo