Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Bình
Mã sinh viên: 1231030290
Lớp: CĐ ĐL 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 03/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2011
4 Hóa học 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 17/10/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 29/09/2011 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 06/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 8.3 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
10 Cơ lý thuyết 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2013 04/10/2013
11 Chi tiết máy ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 03/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
13 Thủy lực đại cương 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 15/02/2012 12/03/2012
14 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 4 4.9 D 4.9 (D) 14/02/2012
15 Cấu tạo ôtô 2 1 3 F 3 (F) 14/01/2012
16 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2012
17 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 21/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
22 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2012 13/10/2012
23 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/09/2012 17/10/2012
24 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7.5 B 7.5 (B)
25 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
27 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
28 Thủy lực đại cương I (I)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
30 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
31 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
32 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2013
33 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
38 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/06/2013 21/06/2013
41 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
42 Vật lý 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 07/09/2012 02/10/2012
43 Cấu tạo ôtô 2 7 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2012
44 Cơ lý thuyết 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 30/08/2012 01/10/2012
45 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vật lý 1 ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 02/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/04/2013
48 Vật lý 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2014
49 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
50 Thủy lực đại cương ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thủy lực đại cương 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/03/2014 04/04/2014
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo