Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 1231130023
Lớp: CĐ HHC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2011 17/10/2011
2 Hoá vô cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
7 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/09/2011
8 Hoá hữu cơ 0 2 2.1 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2012 14/10/2012
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 02/10/2012
10 Tiếng anh 3 ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế học đại cương ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 01/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hoá học 2 4 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2012
13 Hoá lý 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 03/02/2012 05/03/2012
14 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
15 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2012 01/03/2012
16 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2012
18 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
19 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 03/10/2012 ĐPK
20 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
21 Kỹ thuật phản ứng 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
22 Kỹ thuật xúc tác 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
26 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
27 Vẽ kỹ thuật 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 10/10/2011
28 Tổng hợp hữu cơ 7 7 B 7 (B) 05/01/2013
29 Hoá học cao phân tử 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2012
30 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2012
31 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2013
32 Gia công cao su 7 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2012
33 Kỹ thuật môi trường 7 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
35 Hoá học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 06/06/2013
36 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
37 Công nghệ điện hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2013
38 Hoá phân tích công cụ 7 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 7 7 B 7 (B) 13/05/2013
40 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
41 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
42 Vật lý 1 0 1.8 F 1.8 (F) 07/09/2012
43 Kỹ thuật điện 9 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2012
44 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
45 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 05/09/2012
46 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 02/04/2013
47 Thực tập tay nghề (HHC) 9 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2013
48 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo