Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Chiều
Mã sinh viên: 1231190262
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/10/2011 18/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 5 3 5 F D 5 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 20/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2013
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
20 CADD 2 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 0 7 1.1 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 17/10/2012
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Thiết bị cơ khí 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 17/10/2012
24 Trang bị điện 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012
26 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 27/09/2012 21/10/2012
28 Hình họa (Cơ khí) 1 2 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 17/09/2011 10/10/2011
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
30 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013
31 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
32 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
33 Công nghệ CNC 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2013 20/03/2013
34 Công nghệ bảo trì 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2013 18/03/2013
35 Thực tập Hàn 0 F (I)
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
38 Máy nâng chuyển 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
40 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
41 Vật lý 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2012 02/10/2012
42 Hình họa (Cơ khí) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/09/2012 03/10/2012
43 Sức bền vật liệu ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 04/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hóa học 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 22/03/2012 18/04/2012
45 Nguyên lý máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/04/2012 23/04/2012
46 Tiếng anh 1 0 ** 2.1 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2013 08/04/2013
49 Nguyên lý máy 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/03/2013 12/04/2013
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo