Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1131010264
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 I (I)
2 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 03/08/2011 11/09/2011
4 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
6 Thủy lực đại cương 5 7 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2011 26/09/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
10 CADD 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 20/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
14 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2013 15/03/2013
18 Công nghệ gia công áp lực 7 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Thủy lực đại cương 0 1 F 1 (F) 23/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo