Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Bá Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1231130035
Lớp: CĐ HHC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2011 17/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/09/2011 15/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Cơ kỹ thuật 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 21/10/2011
6 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
7 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2011
8 Hoá hữu cơ 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 13/09/2012 14/10/2012
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2012
10 Hoá học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2012
11 Hoá lý 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/02/2012 05/03/2012
12 Hoá phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
13 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2012 01/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
17 An toàn lao động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 18/10/2012
18 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/09/2012 15/10/2012
19 Kỹ thuật phản ứng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 14/10/2012
20 Kỹ thuật xúc tác 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 17/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
24 Hóa học 1 0 0 F (I) 17/09/2011
25 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tổng hợp hữu cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
27 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2012
28 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2012
29 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2013
30 Gia công cao su 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2012
31 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
34 Công nghệ điện hoá 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/06/2013 24/06/2013
35 Hoá phân tích công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 9 A 9 (A) 13/05/2013
37 Vật lý 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 02/10/2012
38 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
39 Toán ứng dụng 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/03/2012 13/04/2012
40 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tay nghề (HHC) 9 9.5 A 9.5 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo