| 1 | An toàn lao động | 0 | 3 | 2.7 | 4.7 | F | D | 4.7 (D) | 07/07/2011 | 29/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hoá kỹ thuật đại cương | 8 |  | 7.9 |  | B |  | 7.9 (B) | 02/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kỹ thuật môi trường | 0 | ** | 2.3 | ** | F | ** | ** | 02/07/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm | 5 |  | 4.9 |  | D |  | 4.9 (D) | 31/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học | 0 | 3 | 3 | 5 | F | D | 5 (D) | 31/07/2011 | 29/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Quá trình thiết bị truyền nhiệt | 6 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 19/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng anh 4 | 5 |  | 5.1 |  | D |  | 5.1 (D) | 28/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Toán ứng dụng 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 12/09/2011 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Vật lý 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 12/09/2011 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng anh chuyên ngành (HVC) | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 31/12/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Phân tích môi trường | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 03/01/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Công nghệ điện hoá | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 30/12/2011 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực tập tay nghề (HPT) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Kỹ thuật xúc tác | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 03/01/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Phân tích công cụ 2 (thực hành) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Phân tích công nghiệp 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Phân tích công cụ 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thực tập tốt nghiệp (HPT) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |