Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 1231050050
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 2 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2011
6 Vật lý 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 4.7 D 4.7 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 3 5.1 D 5.1 (D) 23/03/2012 ĐPK
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 28/03/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
19 Xử lý số tín hiệu 3 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD trong điện tử 7 8 B 8 (B) 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 7 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 26/09/2012 16/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
29 Phân tích mạch DC/AC 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
30 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
31 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 26/02/2013 15/10/2014
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
34 Vi điều khiển 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 12/03/2013
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
36 Hệ thống viễn thông 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/01/2013 14/03/2013
37 Mạng máy tính (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
38 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 6 C 6 (C) 13/06/2013
41 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2013
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/10/2012 18/10/2012
43 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
44 Mạch điện tử 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/03/2012 18/04/2012
45 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 29/03/2013
46 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo