Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cương
Mã sinh viên: 1231050003
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 3 3 3 F F 3 (F) 17/03/2011 27/04/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0.3 F 0.3 (F) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 I (I)
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 ** 1.3 ** F ** ** 10/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 06/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Điện tử số 0 ** 0 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật xung I (I)
17 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
18 Xử lý số tín hiệu 0 0 F (I) 17/02/2012
19 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 3 5.2 4.6 D D 5.2 (D) 17/09/2011 04/10/2011

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo