Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Ngọc Chiến
Mã sinh viên: 1231010320
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/10/2011
2 Nguyên lý máy 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/09/2011 15/10/2011
3 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 2.2 I F 2.2 (F) 20/10/2011
5 Hóa học 1 6 4 D 4 (D) 30/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
10 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
12 Nguyên lý cắt 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 15/02/2012 20/03/2012
13 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 5.3 I D 5.3 (D) 06/04/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 20/10/2012
20 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
22 Thủy lực đại cương 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 15/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 ** 2.1 ** F ** ** 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 25/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ CNC 0 2 1.2 2.6 F F 2.6 (F) 29/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
34 CADD I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 10/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 12/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ gia công áp lực 9 8 B 8 (B) 11/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
41 Toán ứng dụng 1 4 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Nguyên lý cắt 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 29/08/2012 01/10/2012
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
47 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
48 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án công nghệ CTM I (I)
50 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo