1
|
1231010320
|
Đặng Ngọc
Chiến
|
0
|
3
|
|
2
|
1231010157
|
Trịnh Hữu
Chung
|
0
|
4
|
|
3
|
1231010165
|
Phan Văn
Điệp
|
0
|
3
|
|
4
|
1131010228
|
Phùng Minh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231010229
|
Hoàng Văn
Dược
|
0
|
3
|
|
6
|
1231010031
|
Phan Thanh
Hải
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231010102
|
Lê Văn
Hiệp
|
0
|
3
|
|
8
|
1131010121
|
Phạm Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231010038
|
Phú Văn
Hùng
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231010465
|
Triệu Đức
Kỳ
|
0
|
5
|
|
11
|
1231010526
|
Lại Thanh
Lịch
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231010115
|
Lê Cường
Mạnh
|
0
|
4
|
|
13
|
1231010041
|
Trương Văn
Nghĩa
|
0
|
4
|
|
14
|
1231010191
|
Vũ Đức
Phấn
|
0
|
4
|
|
15
|
1231010263
|
Lại Văn
Phong
|
0
|
4
|
|
16
|
1231010544
|
Nguyễn Xuân
Phúc
|
0
|
7
|
|
17
|
1231010085
|
Đàm Văn
Quân
|
0
|
4
|
|
18
|
1231010126
|
Nguyễn Thái
Sơn
|
0
|
4
|
|
19
|
1231010199
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
0
|
2
|
|
20
|
1231010270
|
Nguyễn Thế
Thắng
|
5
|
|
|
21
|
1231010423
|
Nguyễn Đức
Thuận
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231010219
|
Nguyễn Khắc
Trọng
|
0
|
4
|
|
23
|
1231010221
|
Nguyễn Văn
Trường
|
6
|
|
|
24
|
0931010244
|
Đỗ Văn
Tuyên
|
0
|
5
|
|
25
|
1231010074
|
Nguyễn Văn
Tuyên
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0341010419
|
Khương Đình
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231010023
|
Giang Văn
Vĩnh
|
0
|
4
|
|
28
|
1231010525
|
Tào Văn
Võ
|
0
|
4
|
|
29
|
1231010568
|
Nguyễn Việt
Vương
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|