Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tâm
Mã sinh viên: 1231010199
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 11/10/2011
9 Cơ lý thuyết I (I)
10 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** (I) 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 03/02/2012 11/03/2012
13 Nguyên lý cắt 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 14/02/2012 20/03/2012
14 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
15 Kỹ thuật điện-điện tử ** 2 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Đồ gá 0 ** 2.5 ** F ** ** 02/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 17/10/2012
22 Thủy lực đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 15/10/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 18/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
26 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CADD ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2013
30 Công nghệ CNC 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 29/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 01/03/2013 22/03/2013
32 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
33 Thực tập Hàn 3.5 F 3.5 (F)
34 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
35 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 09/06/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2013
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
38 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 6 C 6 (C)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/06/2013 25/06/2013
41 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
42 Hình họa (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2012
43 Nguyên lý cắt 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/08/2012 01/10/2012
44 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
46 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 08/09/2014
47 Tiếng anh 3 8 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2014
48 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
49 Đồ gá ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2014
51 Tiếng anh 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
52 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2015
53 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo