Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyên
Mã sinh viên: 1231010074
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 9 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 04/10/2011 20/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 I (I)
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 06/10/2011 20/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
7 Nguyên lý máy 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 26/09/2011 15/10/2011
8 Tiếng anh 2 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 11/10/2011 18/10/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 22/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Chi tiết máy 6 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 2 6 F C 6 (C) 09/02/2012 13/03/2012
12 Nguyên lý cắt 0 2 1.2 2.6 F F 2.6 (F) 14/02/2012 13/03/2012
13 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 4.9 I D 4.9 (D) 06/04/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 1 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Đồ gá ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 15/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2012 15/10/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 5 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
25 Công nghệ CAD/CAM I (I)
26 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2013
28 Công nghệ CNC 4 4.1 D 4.1 (D) 29/01/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 01/03/2013 22/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD 4 3.3 I F 3.3 (F) 05/04/2013
32 Thực tập Hàn 3.8 F 3.8 (F)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 I B 7.8 (B) 20/03/2013
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
37 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
40 Nguyên lý cắt ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 29/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2012
42 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
43 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** I ** ** 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 04/04/2013
45 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ CAD/CAM I (I)
47 Đồ án công nghệ CTM I (I)
48 CADD ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo