1
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/10/2011
|
21/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Chi tiết máy
|
**
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
1.7 (F)
|
03/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
14/02/2012
|
20/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/02/2012
|
15/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/02/2013
|
22/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Chi tiết máy
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
28/01/2013
|
|
|
10
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
23/02/2013
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/02/2013
|
|
|
12
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
25/09/2012
|
|
|
13
|
Công nghệ gia công áp lực
|
**
|
5
|
**
|
5.6
|
**
|
C
|
5.6 (C)
|
06/09/2012
|
20/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
15
|
Đồ gá
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
02/10/2012
|
22/10/2012
|
|
16
|
Máy cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/09/2012
|
17/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thiết kế xưởng
|
7
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
24/09/2012
|
|
|
18
|
Thủy lực đại cương
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
14/09/2012
|
|
|
19
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
24/09/2012
|
|
|
20
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
6
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
25/01/2013
|
|
|
21
|
Công nghệ CNC
|
**
|
5
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
29/01/2013
|
20/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Công nghệ CAD/CAM
|
2
|
2
|
3.6
|
3.6
|
F
|
F
|
3.6 (F)
|
01/03/2013
|
22/03/2013
|
|
23
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thực tập Hàn
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
25
|
Thực tập CNC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
20/02/2013
|
|
|
27
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/06/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
CADD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/06/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/06/2013
|
25/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Chi tiết máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/08/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Tiếng anh 4
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
16/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|