Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Minh Đức
Mã sinh viên: 1131010228
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 I (I)
2 Dung sai và kỹ thuật đo ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 03/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
4 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
5 Công nghệ CAD/CAM I (I)
6 Thiết kế xưởng 0 1.5 1.6 2.6 F F 2.6 (F) 24/09/2013 16/10/2013
7 CADD ** ** ** (I) 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 03/08/2011 11/09/2011
10 Đồ gá 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
11 Máy cắt 0 ** 2.4 ** F ** ** 13/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thủy lực đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
13 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 5.7 6.3 C C 6.3 (C) 08/07/2011 29/09/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
15 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/07/2011 13/10/2011
16 Thiết kế xưởng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2014 15/10/2014
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
19 Hình họa (Cơ khí) ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 14/09/2011
21 CADD ** ** ** (I) 09/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ CAD/CAM ** ** I ** ** 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ CNC 8 7 B 7 (B) 15/02/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
27 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
31 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
34 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 12/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
36 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
40 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2013
41 Tiếng anh 2 ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 24/03/2014 16/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Chi tiết máy 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 17/09/2015 30/09/2015
43 CADD 7 7 B 7 (B) 24/03/2014
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
46 Máy cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2013
47 Công nghệ CAD/CAM 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 16/09/2013 17/10/2013
48 Đồ án công nghệ CTM I (I)
49 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
51 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo