1
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
5
|
**
|
5.1
|
**
|
D
|
5.1 (D)
|
03/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Nguyên lý cắt
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
01/03/2013
|
|
|
4
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Thiết kế xưởng
|
0
|
1.5
|
1.6
|
2.6
|
F
|
F
|
2.6 (F)
|
24/09/2013
|
16/10/2013
|
|
7
|
CADD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
02/07/2011
|
|
|
9
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(F)
|
03/08/2011
|
11/09/2011
|
|
10
|
Đồ gá
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
11
|
Máy cắt
|
0
|
**
|
2.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/07/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Thủy lực đại cương
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
13/07/2011
|
|
|
13
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
5
|
6
|
5.7
|
6.3
|
C
|
C
|
6.3 (C)
|
08/07/2011
|
29/09/2011
|
|
14
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/08/2011
|
|
|
15
|
Tiếng anh 4
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
|
16
|
Thiết kế xưởng
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
29/09/2014
|
15/10/2014
|
|
17
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
18
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
19
|
Hình họa (Cơ khí)
|
**
|
6
|
**
|
5.9
|
**
|
C
|
5.9 (C)
|
17/09/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Vật liệu học
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
14/09/2011
|
|
|
21
|
CADD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
09/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Công nghệ CNC
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
15/02/2012
|
|
|
24
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thực tập CNC
|
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
|
|
|
26
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
27
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
10/02/2012
|
|
|
28
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Công nghệ CAD/CAM
|
2
|
**
|
3.9
|
**
|
F
|
**
|
3.9 (F)
|
01/03/2013
|
22/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
|
|
|
32
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
29/06/2012
|
23/07/2012
|
|
34
|
Tiếng anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/07/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
12/09/2012
|
|
|
36
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/08/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/03/2012
|
13/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
40
|
Toán ứng dụng 2
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
02/04/2013
|
|
|
41
|
Tiếng anh 2
|
**
|
6.5
|
**
|
6.7
|
**
|
C
|
6.7 (C)
|
24/03/2014
|
16/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Chi tiết máy
|
0
|
9
|
3
|
9
|
K
|
XS
|
9 (XS)
|
17/09/2015
|
30/09/2015
|
|
43
|
CADD
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
24/03/2014
|
|
|
44
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Máy cắt
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/03/2013
|
|
|
47
|
Công nghệ CAD/CAM
|
0
|
4.5
|
2.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
16/09/2013
|
17/10/2013
|
|
48
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
CADD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
51
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
52
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|