Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Duy Đức
Mã sinh viên: 1231130028
Lớp: CĐ HHC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 28/09/2011 15/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
7 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2011
8 Hoá học 2 4 5 D 5 (D) 04/02/2012
9 Hoá lý 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/02/2012 05/03/2012
10 Hoá phân tích 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2012 01/03/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
15 An toàn lao động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 18/10/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
17 Kỹ thuật phản ứng 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
18 Kỹ thuật xúc tác 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
19 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 19/10/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 3 4 D 4 (D) 14/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tổng hợp hữu cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
25 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2012
26 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2012
27 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 01/01/2013 25/01/2013
28 Gia công cao su 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 27/12/2012 21/01/2013
29 Kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
31 Công nghệ điện hoá 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/06/2013 24/06/2013
32 Hoá phân tích công cụ 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 7 7 B 7 (B) 13/05/2013
34 Vật lý 1 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2012
36 Toán ứng dụng 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/03/2012 13/04/2012
37 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
38 Thực tập tay nghề (HHC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo