Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Gia Long
Mã sinh viên: 1331030580
Lớp: CĐ ĐL 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 03/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 0 ** 2.7 ** F ** ** 07/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 1 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/03/2012 19/04/2012
8 Tiếng anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
11 Cấu tạo ôtô 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 08/10/2012 22/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 I C 5.7 (C) 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 I (I)
17 Thực tập Hàn CB 6.7 C 6.7 (C)
18 Tiếng anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2013
19 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 4.3 I D 4.3 (D) 18/03/2013
21 Cấu tạo ôtô 2 I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
23 Thủy lực đại cương 5 5.7 I C 5.7 (C) 20/03/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 08/02/2013 22/03/2013
26 Chi tiết máy 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/01/2013 12/03/2013
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
29 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2013 14/10/2013
30 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
31 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 13/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
41 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 0 F (I)
42 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1.3 I F 1.3 (F) 09/04/2013
43 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 28/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hóa học 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 22/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 3 3.5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
49 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo