| 1 | Nguyên lý máy | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 26/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Sức bền vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) | 1 | 3 | 3 | 4.3 | F | D | 4.3 (D) | 04/10/2011 | 20/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hóa học 1 | 6 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 30/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán ứng dụng 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin | 5 | 8 | 3.7 | 5.7 | F | C | 5.7 (C) | 06/10/2011 | 20/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản | 6 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 04/10/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tiếng anh 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Chi tiết máy | ** | 1 | ** | 2.4 | ** | F | 2.4 (F) | 04/02/2012 | 11/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 09/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Nguyên lý cắt | ** | 3 | ** | 4.5 | ** | D | 4.5 (D) | 14/02/2012 | 13/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Thực tập cắt gọt (CK) |  |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Kỹ thuật điện-điện tử | ** | 3 | ** | 4.3 | ** | D | 4.3 (D) | 07/02/2012 | 11/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 19/02/2012 | 15/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Công nghệ chế tạo máy 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Đồ án chi tiết máy |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Đồ gá |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Máy cắt | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 13/09/2012 | 15/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thủy lực đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Công nghệ chế tạo máy 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 25/01/2013 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Công nghệ CNC | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 29/01/2013 | 20/03/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Công nghệ CAD/CAM | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 01/03/2013 | 22/03/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Đồ án công nghệ CTM |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |