Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Hiệp
Mã sinh viên: 1231010460
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
4 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/10/2011
9 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2012 21/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Đồ gá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/09/2012 15/10/2012
20 Thủy lực đại cương 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 14/09/2012 15/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
25 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
26 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/03/2013 22/03/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
28 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/02/2013 05/04/2013
29 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 20/02/2013
31 Công nghệ gia công áp lực 9 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2013
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.2 D 5.2 (D) 07/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo