Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thái Hoàng
Mã sinh viên: 1231010509
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.5 4.9 F D 4.9 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 10/10/2011
9 Chi tiết máy 7 6.9 C 6.9 (C) 04/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Đồ gá 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/09/2012 15/10/2012
20 Thủy lực đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CNC 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/01/2013 20/03/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
29 CADD 3 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2013
30 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
31 Công nghệ gia công áp lực 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo